XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ KHÁNH HÒA (XSKH)
XỔ SỐ KHÁNH HÒA (XSKH) 01/02/2023
XSKH 01/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 68 | 0: | |
G7 | 666 |
1: 8, 6, 6 | |
G6 | 1016 1680 4157 |
2: 6 | |
G5 | 9339 |
3: 9 | |
G4 | 00655 43071 37318 |
4: 4 | |
5: 7,5,5,3 | |||
G3 | 48461 64982 |
6: 8, 6, 1 | |
G2 | 58726 |
7: 5, 1 | |
G1 | 32244 |
8: 2, 0 | |
ĐB | 796653 | 9: 7 |
XỔ SỐ KHÁNH HÒA (XSKH) 29/01/2023
XSKH 29/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 20 | 0: 0 | |
G7 | 455 |
1: 4, 3 | |
G6 | 2363 0100 1576 |
2: 8, 8, 0 | |
G5 | 8828 |
3: 9, 1 | |
G4 | 13913 26331 39564 |
4: 3 | |
5: 5 | |||
G3 | 30164 71539 |
6: 4, 4, 3 | |
G2 | 32987 |
7: 6, 3, 0 | |
G1 | 11543 |
8: 7, 2 | |
ĐB | 703228 | 9: |
XỔ SỐ KHÁNH HÒA (XSKH) 25/01/2023
XSKH 25/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 08 | 0: 8,8,7,6,5,1 | |
G7 | 077 |
1: 2 | |
G6 | 4612 9537 9032 |
2: 4 | |
G5 | 4132 |
3: 7,5,2,2 | |
G4 | 51805 75735 83777 |
4: | |
5: | |||
G3 | 39895 27890 |
6: | |
G2 | 13907 |
7: 9, 7, 7 | |
G1 | 93501 |
8: | |
ĐB | 568906 | 9: 5, 5, 0 |
XỔ SỐ KHÁNH HÒA (XSKH) 22/01/2023
XSKH 22/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 81 | 0: 8, 2 | |
G7 | 302 |
1: 8 | |
G6 | 8571 2060 0447 |
2: 4 | |
G5 | 3839 |
3: 9, 0 | |
G4 | 37030 27075 65063 |
4: 7 | |
5: 6 | |||
G3 | 34668 71278 |
6: 8, 3, 0 | |
G2 | 56791 |
7: 8, 5, 1 | |
G1 | 71483 |
8: 3, 1 | |
ĐB | 344924 | 9: 4, 1 |
XỔ SỐ KHÁNH HÒA (XSKH) 18/01/2023
XSKH 18/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 24 | 0: 8, 6, 4 | |
G7 | 939 |
1: 6, 3 | |
G6 | 3649 4563 4513 |
2: 4 | |
G5 | 6904 |
3: 9,9,6,3,2,0 | |
G4 | 87408 48562 78732 |
4: 9 | |
5: 2 | |||
G3 | 69652 64299 |
6: 6, 3, 2 | |
G2 | 86266 |
7: | |
G1 | 25406 |
8: | |
ĐB | 582736 | 9: 9 |
XỔ SỐ KHÁNH HÒA (XSKH) 15/01/2023
XSKH 15/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 00 | 0: 7,2,2,0,0 | |
G7 | 145 |
1: | |
G6 | 8855 3986 9802 |
2: | |
G5 | 4198 |
3: | |
G4 | 76044 14307 77067 |
4: 8, 5, 4 | |
5: 5 | |||
G3 | 08873 96200 |
6: 9, 7, 6 | |
G2 | 63269 |
7: 4, 3, 2 | |
G1 | 98474 |
8: 6 | |
ĐB | 416748 | 9: 8, 7 |
VỀ KẾT QUẢ XỔ SỐ KHÁNH HÒA (KQXSKH- SXKH)
Một số thông tin về xổ số Khánh Hòa: Địa điểm mở thưởng: 03 Pasteur Nha Trang Khánh Hòa
Thời gian mở thưởng: 17h15' thứ 4 và chủ nhật hàng tuần.
Website: xosokhanhhoa.com.vn
Ngày thành lập: 19 tháng 05 năm 1988 với tên gọi “Công ty Xổ số kiến thiết Phú Khánh”, trực thuộc Sở tài chính Khánh Hòa - Tháng 05 năm 1990 đổi thành “Công ty Xổ số kiến thiết Khánh Hòa”, trực thuộc UBND Tỉnh.
Loại hình kinh doanh của Công ty là: Phát hành và tiêu thụ các loại hình vé số : vé cào, vé bóc BKQN, vé xổ số truyền thống.
Thời gian mở thưởng: 17h15' thứ 4 và chủ nhật hàng tuần.
Website: xosokhanhhoa.com.vn
Ngày thành lập: 19 tháng 05 năm 1988 với tên gọi “Công ty Xổ số kiến thiết Phú Khánh”, trực thuộc Sở tài chính Khánh Hòa - Tháng 05 năm 1990 đổi thành “Công ty Xổ số kiến thiết Khánh Hòa”, trực thuộc UBND Tỉnh.
Loại hình kinh doanh của Công ty là: Phát hành và tiêu thụ các loại hình vé số : vé cào, vé bóc BKQN, vé xổ số truyền thống.