XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG)
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 30/09/2023
XSQNG 30/09 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 26 | 0: 8, 4, 2 | |
G7 | 693 |
1: 8 | |
G6 | 4704 0293 3529 |
2: 9, 6, 0 | |
G5 | 1171 |
3: 9, 6, 4 | |
G4 | 11956 41539 31018 |
4: 3 | |
5: 6 | |||
G3 | 12920 26543 |
6: 2, 0 | |
G2 | 97562 |
7: 1 | |
G1 | 17334 |
8: | |
ĐB | 724308 | 9: 3, 3, 1 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 23/09/2023
XSQNG 23/09 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 75 | 0: 3, 1 | |
G7 | 187 |
1: | |
G6 | 0883 1231 0501 |
2: 8 | |
G5 | 6434 |
3: 4, 1, 0 | |
G4 | 69293 73728 14196 |
4: | |
5: 3 | |||
G3 | 44403 22063 |
6: 3 | |
G2 | 74395 |
7: 7, 5, 4 | |
G1 | 60481 |
8: 7, 3, 1 | |
ĐB | 310753 | 9: 7,6,5,3 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 16/09/2023
XSQNG 16/09 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 16 | 0: 7, 1, 0 | |
G7 | 200 |
1: 8, 6, 4 | |
G6 | 4518 7801 1495 |
2: 6 | |
G5 | 1539 |
3: 9, 0 | |
G4 | 68126 02364 71580 |
4: 5 | |
5: | |||
G3 | 97045 57814 |
6: 7, 4 | |
G2 | 41987 |
7: 5 | |
G1 | 50382 |
8: 7,4,2,0 | |
ĐB | 284830 | 9: 5 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 09/09/2023
XSQNG 09/09 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 44 | 0: 9, 9 | |
G7 | 309 |
1: 9,2,2,1 | |
G6 | 8112 6386 5812 |
2: 8, 3 | |
G5 | 4530 |
3: 9, 7, 0 | |
G4 | 90019 04240 69239 |
4: 4, 0 | |
5: | |||
G3 | 62323 28390 |
6: | |
G2 | 63837 |
7: 9 | |
G1 | 67428 |
8: 6, 5, 1 | |
ĐB | 060511 | 9: 0 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 02/09/2023
XSQNG 02/09 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 51 | 0: | |
G7 | 854 |
1: 2 | |
G6 | 9131 8264 7820 |
2: 7, 7, 0 | |
G5 | 8827 |
3: 6, 5, 1 | |
G4 | 62935 19267 62890 |
4: 7, 3, 1 | |
5: 4, 2, 1 | |||
G3 | 90127 34341 |
6: 7, 4 | |
G2 | 08686 |
7: | |
G1 | 51712 |
8: 6, 1 | |
ĐB | 042652 | 9: 0 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 26/08/2023
XSQNG 26/08 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 45 | 0: 8 | |
G7 | 360 |
1: 7 | |
G6 | 4292 9852 9617 |
2: 6,6,6,6 | |
G5 | 8878 |
3: | |
G4 | 63026 99380 93962 |
4: 5, 4, 1 | |
5: 2, 1 | |||
G3 | 20241 35896 |
6: 2, 0 | |
G2 | 90026 |
7: 8 | |
G1 | 32126 |
8: 0 | |
ĐB | 150551 | 9: 6, 2, 2 |
VỀ KẾT QUẢ XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (KQXSQNG- SXQNG)
Một số thông tin về xổ số Quảng Ngãi: Địa điểm mở thưởng:74 Phan Đình Phùng, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi.
XSQNG - Xổ số Quảng Ngãi