XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ TP. HCM (XSHCM)
XỔ SỐ TP. HCM (XSHCM) 30/09/2023
XSHCM 30/09 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 44 | 0: | |
G7 | 416 |
1: 6, 3, 2 | |
G6 | 6686 0112 6990 |
2: 4 | |
G5 | 0113 |
3: | |
G4 | 05644 69185 53180 |
4: 4, 4, 1 | |
5: 3, 1 | |||
G3 | 34974 17268 |
6: 8 | |
G2 | 05624 |
7: 5, 4 | |
G1 | 56141 |
8: 6, 5, 0 | |
ĐB | 674351 | 9: 4, 1, 0 |
XỔ SỐ TP. HCM (XSHCM) 25/09/2023
XSHCM 25/09 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 49 | 0: | |
G7 | 489 |
1: 7,7,4,3 | |
G6 | 3817 1999 4913 |
2: 8 | |
G5 | 5642 |
3: | |
G4 | 18373 55790 62498 |
4: 9,2,1,0 | |
5: 4 | |||
G3 | 17892 59228 |
6: 8 | |
G2 | 78968 |
7: 3 | |
G1 | 21640 |
8: 9 | |
ĐB | 587017 | 9: 9,8,7,2,0 |
XỔ SỐ TP. HCM (XSHCM) 23/09/2023
XSHCM 23/09 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 51 | 0: 4 | |
G7 | 720 |
1: 8, 2 | |
G6 | 5622 9030 5248 |
2: 3, 2, 0 | |
G5 | 1771 |
3: 0 | |
G4 | 63823 11751 09012 |
4: 8, 1 | |
5: 1, 1 | |||
G3 | 21604 32777 |
6: 5 | |
G2 | 60565 |
7: 7,5,2,1 | |
G1 | 23918 |
8: 3 | |
ĐB | 262641 | 9: 0 |
XỔ SỐ TP. HCM (XSHCM) 18/09/2023
XSHCM 18/09 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 57 | 0: 1 | |
G7 | 031 |
1: 3 | |
G6 | 1901 6797 6982 |
2: 7,5,3,2 | |
G5 | 1533 |
3: 3, 1, 1 | |
G4 | 24461 69769 93127 |
4: | |
5: 7 | |||
G3 | 42113 39282 |
6: 9, 5, 1 | |
G2 | 53523 |
7: 3 | |
G1 | 31965 |
8: 2, 2 | |
ĐB | 415373 | 9: 7, 7 |
XỔ SỐ TP. HCM (XSHCM) 16/09/2023
XSHCM 16/09 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 51 | 0: 4 | |
G7 | 997 |
1: 5 | |
G6 | 1532 9443 2480 |
2: 7, 4 | |
G5 | 3532 |
3: 7,4,3,2,2 | |
G4 | 61127 10324 62034 |
4: 7, 3 | |
5: 1 | |||
G3 | 96415 91604 |
6: 4 | |
G2 | 65464 |
7: 2, 1 | |
G1 | 55737 |
8: 0 | |
ĐB | 819447 | 9: 7, 3 |
XỔ SỐ TP. HCM (XSHCM) 11/09/2023
XSHCM 11/09 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 99 | 0: 9, 1 | |
G7 | 199 |
1: 8 | |
G6 | 1945 2051 8618 |
2: 6 | |
G5 | 3993 |
3: 7,5,1,0 | |
G4 | 15555 36735 89875 |
4: 5 | |
5: 5, 1, 1 | |||
G3 | 84201 92751 |
6: | |
G2 | 30599 |
7: 5 | |
G1 | 83509 |
8: 1 | |
ĐB | 329681 | 9: 9,9,9,3 |
VỀ KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM (KQXSHCM- SXHCM)
Một số thông tin về xổ số TPHCM: Xổ số kiến thiết TPHCM được mở thưởng vào hồi 16h15' mỗi thứ 2, thứ 7 hàng tuần tại 23 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.
Có thể biết kết quả trực tiếp tại hội đồng quay thưởng hoặc tại các đại lý lớn, tại website về xổ số hoặc nhắn tin nhận kết quả trực tiếp
Có thể biết kết quả trực tiếp tại hội đồng quay thưởng hoặc tại các đại lý lớn, tại website về xổ số hoặc nhắn tin nhận kết quả trực tiếp
XSHCM - Xổ số TP. HCM